Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɪnt.stɜː/

Danh từ sửa

spinster /ˈspɪnt.stɜː/

  1. Bà cô ế chồng.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa