Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cửa ải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨ̰ə
˧˩˧
a̰ːj
˧˩˧
kɨə
˧˩˨
aːj
˧˩˨
kɨə
˨˩˦
aːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨə
˧˩
aːj
˧˩
kɨ̰ʔə
˧˩
a̰ːʔj
˧˩
Danh từ
sửa
cửa ải
Nơi
giáp giới
giữa
hai
nước
, có
xây
cửa
,
trạm
gác
và có
quân đội
trấn giữ
.
Đem binh qua
cửa ải
.
Tham khảo
sửa
"
cửa ải
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)