Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

piastre

  1. Đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
piastre
/pjastʁ/
piastres
/pjastʁ/

piastre gc /pjastʁ/

  1. Đồng bạc.

Tham khảo

sửa