piastre
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
piastre
- Đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ).
Tham khảo sửa
- "piastre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pjastʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
piastre /pjastʁ/ |
piastres /pjastʁ/ |
piastre gc /pjastʁ/
Tham khảo sửa
- "piastre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)