Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

dose /ˈdoʊs/

  1. Liều lượng, liều thuốc.
    lethal dose — liều làm chết
    a dose of quinine — một liều quinin
    a dose of the stick — (từ lóng) trận đòn, trận roi

Ngoại động từ sửa

dose ngoại động từ /ˈdoʊs/

  1. Cho uống thuốc theo liều lượng.
  2. Trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dose
/dɔz/
doses
/dɔz/

dose gc /dɔz/

  1. Liều, liều lượng.
    Dose totale — liều lượng tổng cộng
    Dose de sécurité — liều an toàn
    Dose d’attaque — liều tấn công, liều chữa trị cấp thời
    Dose mortelle — liều gây tử vong
  2. (Nghĩa bóng) Mức độ.
    Une forte dose d’amour-propre — mức độ cao về tự ái
    en avoir une dose — (thân mật) ngớ ngẩn

Tham khảo sửa