vase
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửavase
Tham khảo
sửa- "vase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɑz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vase /vɑz/ |
vases /vɑz/ |
vase gđ /vɑz/
- Bình, lọ, chậu.
- Vase de porcelaine — bình sứ
- Vase d’accumulateur — bình ắcquy
- Vase clarificateur — bình làm trong, bình để lắng
- Vase d’extraction — bình chiết
- (Kiến trúc) Vành loe (đầu cột... ).
- (Nông nghiệp) Tràng (của một số hoa).
- (Nông nghiệp) Hình lọ (cây ăn quả xén tỉa).
- en vase clos — xem clos
- vase de nuit — chậu đái đêm, bô
- vases communicants — bình thông nhau
- vases sacrés — (tôn giáo) bình bánh thánh
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vase /vɑz/ |
vases /vɑz/ |
vase gc /vɑz/
- Bùn.
- Odeur de vase — mùi bùn
- Vase à diatomées — bùn tảo vỏ
- Vase globigérine — bùn trùng cầu chùm
- Vase à ptéropodes — bùn động vật chân cánh
- Vase à radiolaires — bùn trùng tia
- Vase à spicules — bùn động vật thể kim
Tham khảo
sửa- "vase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)