Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ясли số nhiều ((скл. как ж. 8a ))

  1. Giá để cỏ, máng cỏ.
  2. (воспитательное учреждение) nhà giữ trẻ, nhà gửi trẻ, viện hài nhi; hài nhi viện (уст. ).

Tham khảo sửa