ярко
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ярко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | járko |
khoa học | jarko |
Anh | yarko |
Đức | jarko |
Việt | iarco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaярко
- (Một cách) Sáng, rực, sáng chói, chói lọi, rực rỡ; (пёстро) [một cách] sặc sỡ, lòe loẹt.
- ярко гореть — rực cháy, cháy rực
- ярко блестеть — sáng chói, sáng ngời
- ярко раскрашенный — bôi màu rực rỡ
- ярко одетый — mặc áo tươi màu; ăn mặc lòe loẹt (sặc sỡ)
- (перен.) [một cách] chói lọi, rõ rệt, rõ ràng.
- ярко свидетельствовать о чём-л. — chứng tỏ rõ ràng (rõ rệt) rằng...
Tham khảo
sửa- "ярко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)