ядовитый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ядовитый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jadovítyj |
khoa học | jadovityj |
Anh | yadovity |
Đức | jadowity |
Việt | iađovity |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaядовитый
- Độc, có chất độc, có nộc độc.
- ядовитый гриб — nấm độc
- ядовитое растение — cây [có chất] độc
- ядовитая змея — rắn độc
- (злобный) có ác ý, độc địa, thâm độc, độc ác, hiểm độc, hiểm ác.
- ядовитое замечание — lời nhận xét thâm độc
- ядовитый язык — độc miệng, ác khẩu, ác miệng, độc mồm độc miệng
Tham khảo
sửa- "ядовитый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)