Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hiểm ác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hiə̰m
˧˩˧
aːk
˧˥
hiəm
˧˩˨
a̰ːk
˩˧
hiəm
˨˩˦
aːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hiəm
˧˩
aːk
˩˩
hiə̰ʔm
˧˩
a̰ːk
˩˧
Tính từ
sửa
hiểm ác
Ác
một cách
ngấm ngầm
.
Lòng dạ
hiểm ác
.
Đồng nghĩa
sửa
hiểm độc
Tham khảo
sửa
"
hiểm ác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)