nộc
Tiếng Sán Chay
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nok⁸/
Danh từ
sửanộc
- chim.
Tham khảo
sửa- Gregerson, Kenneth J.; Edmondson, Jerold A. (1998). "Some Puzzles in Cao Lan" (PDF).
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [nəwk͡p̚˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [nəwk͡p̚˩˧]
Danh từ
sửanộc
- chim.