Tiếng Dukha sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

эсер

  1. yên ngựa, xe.

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

эсер (ист.)

  1. Đảng viên hôi- cách mạng.

Tham khảo sửa