Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

энергичный

  1. nghị lực, đầy nghị lực, cương nghị, tích cực, hăng hái.
    энергичный человек — người có nghị lực
  2. (решительный) cương quyết, kiên quyết, mạnh mẽ, mạnh bạo.
    энергичные меры — những biện pháp cương quyết

Tham khảo

sửa