энергичный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của энергичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | energíčnyj |
khoa học | ènergičnyj |
Anh | energichny |
Đức | energitschny |
Việt | energitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaэнергичный
- Có nghị lực, đầy nghị lực, cương nghị, tích cực, hăng hái.
- энергичный человек — người có nghị lực
- (решительный) cương quyết, kiên quyết, mạnh mẽ, mạnh bạo.
- энергичные меры — những biện pháp cương quyết
Tham khảo
sửa- "энергичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)