Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mạnh bạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̰ʔjŋ
˨˩
ɓa̰ːʔw
˨˩
ma̰n
˨˨
ɓa̰ːw
˨˨
man
˨˩˨
ɓaːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
majŋ
˨˨
ɓaːw
˨˨
ma̰jŋ
˨˨
ɓa̰ːw
˨˨
Định nghĩa
sửa
mạnh bạo
Dám
vượt qua
sự e
ngại
.
Mạnh bạo
phê bình khuyết điểm của thủ trưởng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mạnh bạo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)