Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

эмоциональный

  1. Xúc động, xúc cảm, cảm xúc, cảm động.
    эмоциональное выступление — lời phát biểu xúc động (cảm động)
    эмоциональный процесс — quá trình cảm xúc
    эмоциональная окраска — sắc thái tình cảm
  2. (легко возбудимый) đa cảm, dễ xúc động (xúc cảm, cảm xúc, cảm động).
    эмоциональный характер, эмоциональная натура — tính đa cảm

Tham khảo

sửa