элемент
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của элемент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elemént |
khoa học | èlement |
Anh | element |
Đức | element |
Việt | element |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэлемент gđ
- Thành phần, bộ phận, phần tử, nhân tố, yếu tố.
- собир. или мн.: — элементы — (социальной среды) — những phần tử
- прогрессивные, реакционные элементы — những phần tử tiến bộ, phản động
- (хим.) Nguyên tố.
- редкоземельные элементы — những nguyên tố đất hiếm
- (эл.) Pin.
- сухой элемент — pin khô
Tham khảo
sửa- "элемент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)