экстренный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của экстренный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ékstrennyj |
khoa học | èkstrennyj |
Anh | ekstrenny |
Đức | ekstrenny |
Việt | ecxtrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaэкстренный
- (срочный) cấp bách, khẩn cấp, gấp rút, cấp tốc, hỏa tốc.
- экстренный отъезд — [sự] ra đi cấp tốc
- экстренное дело — công việc gấp rút
- (непредвиденный, чрезвычайный) bất thường, đặc biệt.
- экстренный выпуск газеты — số báo đặc biệt
- экстренные расходы — chi phí bất thường
- экстренный случай — trường hợp bất thường
Tham khảo
sửa- "экстренный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)