Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

экспромтом

  1. (Một cách) Lập tức, không chuẩn bị sẵn; (внезапно) [một cách] đột ngột, bất thình lình.
    произнести речь экспромтом — ứng khẩu bài diễn từ

Tham khảo

sửa