экспедиционный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

экспедиционный

  1. (Thuộc về) Khảo sát, thám hiểm, thăm dò.
  2. (относящийся к службе отправки и приёма) [thuộc về] phòng nhận gửi, phòng phân phát.
    экспедиционный корпус — đội quân viễn chinh

Tham khảo sửa