эвакуировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của эвакуировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | evakuírovat' |
khoa học | èvakuirovat' |
Anh | evakuirovat |
Đức | ewakuirowat |
Việt | evacuirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaэвакуировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- Tản cư, sơ tán, di tản, tản đi; (о предприятиях и т. п. ) [được] di chuyển, chuyển đi; (о войсках) rút, rút đi.
- городское население эвакуироватьуется в деревню — nhân dân thành phố tản cư (sơ tán) về nông thôn
- войска эвакуировать уотся из города — quân rút khỏi thành phố
Tham khảo
sửa- "эвакуировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)