Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

щетина gc

  1. Lông cứng; (свиная) lông lợn.
  2. (thông tục) (на подбородке, щеках) râu rễ tre.
  3. (щётки) bờm [bàn chải].

Tham khảo sửa