щетина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щетина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščetína |
khoa học | ščetina |
Anh | shchetina |
Đức | schtschetina |
Việt | setina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaщетина gc
- Lông cứng; (свиная) lông lợn.
- (thông tục) (на подбородке, щеках) — râu rễ tre.
- (щётки) bờm [bàn chải].
Tham khảo
sửa- "щетина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)