щеголять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щеголять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščegolját' |
khoa học | ščegoljat' |
Anh | shchegolyat |
Đức | schtschegoljat |
Việt | segoliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaщеголять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: щегольнуть)
- Mặc diện, ăn mặc bảnh bao (chải chuốt, đỏm đang, đỏm dáng, sang trọng).
- (в П) (thông tục) (ходить) diện, mặc diện.
- щеголять в новом костюме — diện bộ quần áo mới, thắng bộ cánh mới
- (Т) (thông tục) (хвастаться) phô trương, phô bày, phô.
- щеголять своими знаниями — phô trương kiến thức của mình
Tham khảo
sửa- "щеголять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)