штурвальный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của штурвальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šturvál'nyj |
khoa học | šturval'nyj |
Anh | shturvalny |
Đức | schturwalny |
Việt | sturvalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
штурвальный
Tham khảo sửa
- "штурвальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)