шмыгнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шмыгнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šmygnút' |
khoa học | šmygnut' |
Anh | shmygnut |
Đức | schmygnut |
Việt | smygnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaшмыгнуть Hoàn thành (thông tục)
- Xem шмыгать
- (проскользнуть) phóng nhanh, lao nhanh, lao vút, vụt chạy
- (скрыться) tẩu, đào tẩu, tẩu thoát, lẩn trốn, chạy trốn.
Tham khảo
sửa- "шмыгнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)