Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

шкурник

  1. (thông tục) Kẻ tư lợi, kẻ vị kỷ, kẻ tự tư tự lợi, kẻ chỉ cầu lợi riêng.

Tham khảo sửa