шина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šína |
khoa học | šina |
Anh | shina |
Đức | schina |
Việt | sina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшина gc
- (металлическая) [cái] vành, bánh xe, vành sắt
- (резиновая) [cái] lốp
- (с камерой) [bộ] săm lốp.
- автомобильная шина — [bộ] săm lốp ô tô
- (мед.) [cái] nẹp.
Tham khảo
sửa- "шина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)