Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

шашечный

  1. (Thuộc về) Cờ nhảy.
    шашечная доска — [cái] bàn cờ
  2. (о расположении) [theo] ô bàn cờ, ô vuông, ô chéo.

Tham khảo

sửa