Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

шарик

  1. Quả cầu nhỏ, quả bóng con, quả ban, hòn bi, tiểu cầu, bi.
    красные кровяные шарики — hồng huyết cầu, hồng cầu
    белые кровяные шарики — bạch huyết cầu, bạch cầu

Tham khảo

sửa