шаблонный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шаблонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šablónnyj |
khoa học | šablonnyj |
Anh | shablonny |
Đức | schablonny |
Việt | sablonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaшаблонный
- (Là) Mẫu, khuôn, dưỡng, khuôn mẫu.
- (перен.) [lối] rập khuôn, khuôn sáo, [theo] công thức.
- шаблонная фраза — câu nói khuôn sáo, câu sáo
Tham khảo
sửa- "шаблонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)