чуждаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чуждаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čuždát'sja |
khoa học | čuždat'sja |
Anh | chuzhdatsya |
Đức | tschuschdatsja |
Việt | trugiđatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaчуждаться Thể chưa hoàn thành ((Р))
- Xa lánh, lảng tránh, lẩn tránh, tránh xa, lánh mặt, tránh mặt.
- он стал чуждаться друзей — nó bắt đầu xa lánh bạn bè
Tham khảo
sửa- "чуждаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)