Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lánh mặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lajŋ
˧˥
ma̰ʔt
˨˩
la̰n
˩˧
ma̰k
˨˨
lan
˧˥
mak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lajŋ
˩˩
mat
˨˨
lajŋ
˩˩
ma̰t
˨˨
la̰jŋ
˩˧
ma̰t
˨˨
Động từ
sửa
lánh
mặt
Tránh
không muốn
gặp
.
Lánh mặt
người quen.
Tham khảo
sửa
"
lánh mặt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)