чудной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чудной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čudnój |
khoa học | čudnoj |
Anh | chudnoy |
Đức | tschudnoi |
Việt | truđnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaчудной (thông tục)
Tham khảo
sửa- "чудной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)