чмокать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чмокать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čmókat' |
khoa học | čmokat' |
Anh | chmokat |
Đức | tschmokat |
Việt | trmocat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaчмокать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: чмокнуть)
- (губами) chắt lưỡi, tặc lưỡi, chép miệng
- (при сосании) bú chùn chụt
- (при еде) nhai nhóp nhép.
- (хлюпать) [kêu] nhóp nhép, lệt xệt, oàm oạp.
- грязь чмокатьла под ногами — bùn lệt xệt (nhóp nhép) dưới chân
- (В) (thông tục) (целовать) hôn chùn chụt; сов. hôn đánh chụt một cái.
- чмокать кого-л. в щёку — hôn ai chùn chụt ở má, hôn chùn chụt ở má ai
Tham khảo
sửa- "чмокать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)