Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

чихать Thể chưa hoàn thành

  1. Hắt hơi, nhảy mũi, hắt xì hơi, hắt .
  2. (на В) перен. прост. coi khinh, khinh, phớt, mặc xác.

Tham khảo

sửa