чистокровный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чистокровный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čistokróvnyj |
khoa học | čistokrovnyj |
Anh | chistokrovny |
Đức | tschistokrowny |
Việt | trixtocrovny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaчистокровный
- Thuần chủng, giống thuần.
- чистокровный жеребец — [con] ngựa tơ, thuần chủng, ngựa non giống thuần
- (thông tục) (настоящий) chính tông, chính cống, thực thụ.
Tham khảo
sửa- "чистокровный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)