Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

чистокровный

  1. Thuần chủng, giống thuần.
    чистокровный жеребец — [con] ngựa tơ, thuần chủng, ngựa non giống thuần
  2. (thông tục) (настоящий) chính tông, chính cống, thực thụ.

Tham khảo

sửa