честность
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaчестность gc
- (Tính, lòng, sự) Thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chân thật, trung thực, trung trực, chính trực, thản bạch.
Tham khảo
sửa- "честность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)