черепаховый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của черепаховый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čerepáhovyj |
khoa học | čerepaxovyj |
Anh | cherepakhovy |
Đức | tscherepachowy |
Việt | trerepakhovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaчерепаховый
- (из черепахи) [bằng] rùa; ba ba, hôn dải; vích, dít; đồi mồi (ср. черепаха).
- черепаховый суп — xúp (cháo, canh) ba ba
- (из панциря черепахи) [bằng] đồi mồi, mai rùa, quy bản, quy giáp.
- черепаховый гребень — [cái] lược đồi mồi
- черепаховые шпильки — những chiếc trâm đồi mồi
Tham khảo
sửa- "черепаховый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)