Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồi mồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Việt trung cổ
2.1
Danh từ
2.1.1
Hậu duệ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
đồi mồi
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗo̤j
˨˩
mo̤j
˨˩
ɗoj
˧˧
moj
˧˧
ɗoj
˨˩
moj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗoj
˧˧
moj
˧˧
Danh từ
sửa
đồi mồi
Một loài
rùa
biển
.
Những
đốm
màu
nâu
,
xám
hoặc
đen
, thường xuất hiện ở những vùng
da
thường xuyên tiếp xúc với
ánh nắng
mặt trời
.
Tiếng Việt trung cổ
sửa
Danh từ
sửa
đồi
mồi
đồi mồi
.
Hậu duệ
sửa
Tiếng Việt:
đồi mồi
Tham khảo
sửa
“
đồi mồi
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].