đồi mồi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗo̤j˨˩ mo̤j˨˩ | ɗoj˧˧ moj˧˧ | ɗoj˨˩ moj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗoj˧˧ moj˧˧ |
Danh từ
sửađồi mồi
Tiếng Việt trung cổ
sửaDanh từ
sửaHậu duệ
sửa- Tiếng Việt: đồi mồi
Tham khảo
sửa- “đồi mồi”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].