Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

чаять Hoàn thành (,уст.)

  1. Mong đợi, chờ đợi, hy vọng, hoài bão, hoài vọng.
  2. .
    души не чаять в ком-л. — rất mê ai, rất yêu mến ai, yêu ai say đắm, rất đỗi yêu thương ai

Tham khảo sửa