чаяние
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чаяние
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čájanije |
khoa học | čajanie |
Anh | chayaniye |
Đức | tschajanije |
Việt | traianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчаяние gt
- (Lòng, niềm, nỗi) Mong đợi, hy vọng, hoài bão, hoài vọng; (желание) nguyện vọng, ý nguyện; (мечта) ước mơ, mơ ước.
- вековые чаяния — mơ ước ngàn năm
- паче чаяния — không ngờ, hoàn toàn bất ngờ, trái với sự mong đợi
Tham khảo
sửa- "чаяние", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)