цугом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цугом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cúgom |
khoa học | cugom |
Anh | tsugom |
Đức | zugom |
Việt | txugom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaцугом
Tham khảo
sửa- "цугом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)