цепенеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цепенеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cepenét' |
khoa học | cepenet' |
Anh | tsepenet |
Đức | zepenet |
Việt | txepenet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaцепенеть (от Р)
- Cóng, cóng lại; (от сильного чувства) đờ ra, đơ ra, thừ ra, sững sờ, sửng sốt, lặng người đi, ngây người ra, đờ người ra, thừ người ra, đứng sững ra, đờ đẫn ra.
- цепенеть от ужаса — đờ (đơ, thừ, đực) người ra vì khiếp đảm, sợ khiếp đứng sững như trời trồng
Tham khảo
sửa- "цепенеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)