Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

цепенеть (от Р)

  1. Cóng, cóng lại; (от сильного чувства) đờ ra, đơ ra, thừ ra, sững sờ, sửng sốt, lặng người đi, ngây người ra, đờ người ra, thừ người ra, đứng sững ra, đờ đẫn ra.
    цепенеть от ужаса — đờ (đơ, thừ, đực) người ra vì khiếp đảm, sợ khiếp đứng sững như trời trồng

Tham khảo sửa