Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

цельный

  1. (из одного куска) nguyên khối, toàn vẹn, toàn bộ, nguyên vẹn, còn nguyên, thành một khối.
  2. (о человеке, характере и т. п. ) nhất quán, toàn vẹn, thống nhất
  3. (законченный) hoàn chỉnh, hoàn thiện.
    цельная натура — bản tính nhất quán
  4. (неразбавленный) nguyên chất, không pha trộn.
    цельное вино — vang nguyên chất, (thuần túy, thuần chất)
    цельное молоко — sữa nguyên chất

Tham khảo sửa