Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

целебность gc

  1. (Tính) Chữa bệnh được, làm bình phục, lợi cho sức khỏe, lành, tốt; dược tính, tác dụng dược (научн. ).

Tham khảo sửa