целебность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của целебность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | celébnost' |
khoa học | celebnost' |
Anh | tselebnost |
Đức | zelebnost |
Việt | txelebnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaцелебность gc
- (Tính) Chữa bệnh được, làm bình phục, lợi cho sức khỏe, lành, tốt; dược tính, tác dụng dược lý (научн. ).
Tham khảo
sửa- "целебность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)