цветущий
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaцветущий
- (полный сил) đầy sinh lực, sung sức
- (о девушке) tươi đẹp, tươi trẻ, xinh tươi, mơn mởn.
- цветущий юноша — chàng trai sung sức, anh thanh niên đầy sinh lực
- у него цветущий вид — anh ta có vẻ mặt tươi trẻ (đầy sinh lực), nét mặt chàng hồng hào (đầy sinh lực)
- (процветающий) nở hoa, thịnh vượng, phát đạt, cường thịnh.
- цветущая страна — đất nước nở hoa (cường thịnh, thịnh vượng, phát đạt)
Tham khảo
sửa- "цветущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)