Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cường thịnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨə̤ŋ
˨˩
tʰḭ̈ʔŋ
˨˩
kɨəŋ
˧˧
tʰḭ̈n
˨˨
kɨəŋ
˨˩
tʰɨn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨəŋ
˧˧
tʰïŋ
˨˨
kɨəŋ
˧˧
tʰḭ̈ŋ
˨˨
Tính từ
sửa
cường thịnh
Giàu
mạnh
,
thịnh vượng
.
Đất nước ngày càng
cường thịnh
.
Đồng nghĩa
sửa
hưng thịnh
hưng vượng