царский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của царский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cárskij |
khoa học | carskij |
Anh | tsarski |
Đức | zarski |
Việt | txarxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaцарский
- (Thuộc về) Hoàng đế, quốc vương; Nga hoàng, sa hoàng (ср. царь).
- царский указ — chiếu chỉ (sắc chỉ, sắc chiếu) của Nga hoàng, chiếu chỉ (sắc dụ, dụ chỉ) của sa hoàng
- (относящийся к монархии) [thuộc về] chế độ Nga hoàng, chế độ sa hoàng, Nga hoàng, sa hoàng.
- царское правительство — chính phủ Nga hoàng (sa hoàng)
- царская Россия — nước Nga sa hoàng
- (роскошный) lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng, nguy nga, sang trọng.
- царский подарок — tặng phẩm sang trọng
- царский обед — bữa ăn cao lương mỹ vị
- царская водка — хим. — nước cường toan
- царские врата — церк. — cửa chính thánh tượng bình
Tham khảo
sửa- "царский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)