хорошенько
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хорошенько
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | horošén'ko |
khoa học | xorošen'ko |
Anh | khoroshenko |
Đức | choroschenko |
Việt | khorosenco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaхорошенько (thông tục)
- Đày đủ, đến nơi đến chốn,... cho ra trò, thật tốt.
- я и сам хорошенько не знаю — chính bản thân tôi cũng không biết đến nơi đến chốn
Tham khảo
sửa- "хорошенько", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)