хорошенький
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хорошенький
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | horóšen'kij |
khoa học | xorošen'kij |
Anh | khoroshenki |
Đức | choroschenki |
Việt | khorosenki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaхорошенький
- Xinh đẹp, xinh xắn, xinh tươi, xinh, đẹp, kháu.
- хорошенькая девочка — cô bé kháu (xinh) lắm
- (thông tục) (хороший) tốt, hay, giỏi.
- разг. ирон. — hay hớm gì, xấu, tệ
- хорошенькийого понемножку! — ирон. — thôi!, đủ rồi!, hãy chấm dứt đi thôi!
Tham khảo
sửa- "хорошенький", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)