Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

холодеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: похолодеть)

  1. Trở lạnh, trwỏ rét, trở nên lạnh hơn, trở nên rét hơn.
  2. (от страха и т. п. ) lạnh người, lạnh gáy.
    холодеть от ужаса — lạnh người (lạnh gáy) vì khiếp sợ
  3. .
    кровь холодетьеет в жилах у кого-л. — ai lạnh người (lạnh gáy) vì khiếp sợ, ai sợ khiếp (sợ đờ người, sợ hết vía)

Tham khảo

sửa