хоккеист
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хоккеист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hokkeíst |
khoa học | xokkeist |
Anh | khokkeist |
Đức | chokkeist |
Việt | khockeixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaхоккеист gđ
- (Người) Cầu thủ hôccay, cầu thủ khúc gôn cầu, cầu thủ bóng gậy cong.
- хоккеист с шайбой — [môn] hôccay vòng đĩa, hôccay chơi với vòng đĩa (trên băng)
- хоккеист с мячом — [môn] hôccay bóng, khúc gôn cầu, bóng gậy cong, hôccay chơi với bóng (trên băng)
- хоккеист на трве — [môn] hôccay sân cỏ, khúc gôn cầu trên cỏ, bóng gậy cong trên cỏ
Tham khảo
sửa- "хоккеист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)